Dưới đây là mô tả chi tiết về chức năng của mỗi tệp trong thư mục “includes” của WordPress:
1. **admin-filters.php:** Chứa các hàm và hooks để thay đổi hoặc tùy chỉnh giao diện quản trị.
2. **admin.php:** Quản lý các chức năng cơ bản của giao diện quản trị của WordPress.
3. **ajax-actions.php:** Xử lý các yêu cầu AJAX trong WordPress.
4. **bookmark.php:** Quản lý các chức năng liên quan đến danh sách đánh dấu.
5. **class-automatic-upgrader-skin.php:** Định nghĩa lớp `Automatic_Upgrader_Skin` để xử lý giao diện tự động cập nhật.
6. **class-bulk-plugin-upgrader-skin.php:** Định nghĩa lớp `Bulk_Plugin_Upgrader_Skin` để xử lý giao diện cập nhật plugin hàng loạt.
7. **class-bulk-theme-upgrader-skin.php:** Định nghĩa lớp `Bulk_Theme_Upgrader_Skin` để xử lý giao diện cập nhật chủ đề hàng loạt.
8. **class-bulk-upgrader-skin.php:** Định nghĩa lớp `Bulk_Upgrader_Skin` để xử lý giao diện cập nhật hàng loạt cho plugin và chủ đề.
9. **class-core-upgrader.php:** Định nghĩa lớp `Core_Upgrader` để xử lý quá trình cập nhật lõi của WordPress.
10. **class-custom-background.php:** Quản lý chức năng tùy chỉnh hình nền trong WordPress.
11. **class-custom-image-header.php:** Định nghĩa lớp `Custom_Image_Header` để quản lý chức năng tùy chỉnh hình ảnh tiêu đề trong WordPress.
12. **class-file-upload-upgrader.php:** Định nghĩa lớp `WP_Upgrader_File_Uploader` để xử lý tải lên tệp trong quá trình cập nhật.
13. **class-ftp-pure.php:** Định nghĩa lớp `WP_FTP_Pure` để hỗ trợ kết nối FTP trong WordPress sử dụng thư viện FTP Pure PHP.
14. **class-ftp-sockets.php:** Định nghĩa lớp `WP_FTP_Sockets` để hỗ trợ kết nối FTP trong WordPress sử dụng Sockets.
15. **class-ftp.php:** Định nghĩa lớp `WP_FTP` để hỗ trợ kết nối FTP trong WordPress.
16. **class-language-pack-upgrader-skin.php:** Định nghĩa lớp `Language_Pack_Upgrader_Skin` để xử lý giao diện cập nhật ngôn ngữ.
17. **class-language-pack-upgrader.php:** Định nghĩa lớp `Language_Pack_Upgrader` để quản lý quá trình cập nhật gói ngôn ngữ.
18. **class-pclzip.php:** Định nghĩa lớp `PclZip` để hỗ trợ nén và giải nén tệp tin trong WordPress sử dụng thư viện PclZip.
19. **class-plugin-installer-skin.php:** Định nghĩa lớp `Plugin_Installer_Skin` để xử lý giao diện cài đặt plugin.
20. **class-plugin-upgrader-skin.php:** Định nghĩa lớp `Plugin_Upgrader_Skin` để xử lý giao diện cập nhật plugin.
21. **class-plugin-upgrader.php:** Định nghĩa lớp `Plugin_Upgrader` để quản lý quá trình cập nhật plugin.
22. **class-theme-installer-skin.php:** Định nghĩa lớp `Theme_Installer_Skin` để xử lý giao diện cài đặt chủ đề.
23. **class-theme-upgrader-skin.php:** Định nghĩa lớp `Theme_Upgrader_Skin` để xử lý giao diện cập nhật chủ đề.
24. **class-theme-upgrader.php:** Định nghĩa lớp `Theme_Upgrader` để quản lý quá trình cập nhật chủ đề.
25. **class-walker-category-checklist.php:** Định nghĩa lớp `Walker_Category_Checklist` để tạo danh sách kiểm tra danh mục.
26. **class-walker-nav-menu-checklist.php:** Định nghĩa lớp `Walker_Nav_Menu_Checklist` để tạo danh sách kiểm tra menu điều hướng.
27. **class-walker-nav-menu-edit.php:** Định nghĩa lớp `Walker_Nav_Menu_Edit` để tạo giao diện chỉnh sửa menu điều hướng.
28. **class-wp-ajax-upgrader-skin.php:** Định nghĩa lớp `WP_Ajax_Upgrader_Skin` để xử lý giao diện cập nhật sử dụng AJAX.
29. **class-wp-application-passwords-list-table.php:** Định nghĩa lớp `WP_Application_Passwords_List_Table` để hiển thị bảng danh sách mật khẩu ứng dụng.
30. **class-wp-automatic-updater.php:** Quản lý quá trình tự động cập nhật trong WordPress.
31. **class-wp-comments-list-table.php:** Định nghĩa lớp `WP_Comments_List_Table` để hiển thị bảng danh sách b
ình luận.
32. **class-wp-community-events.php:** Quản lý tính năng cộng đồng sự kiện trong WordPress.
33. **class-wp-debug-data.php:** Cung cấp dữ liệu gỡ lỗi cho WordPress.
34. **class-wp-filesystem-base.php:** Định nghĩa lớp `WP_Filesystem_Base` để quản lý tệp tin trong WordPress.
35. **class-wp-filesystem-direct.php:** Định nghĩa lớp `WP_Filesystem_Direct` để quản lý tệp tin trực tiếp trong WordPress.
36. **class-wp-filesystem-ftpext.php:** Định nghĩa lớp `WP_Filesystem_FTPext` để hỗ trợ kết nối FTP trong WordPress sử dụng mở rộng FTP.
37. **class-wp-filesystem-ftpsockets.php:** Định nghĩa lớp `WP_Filesystem_FTPsockets` để hỗ trợ kết nối FTP trong WordPress sử dụng Sockets.
38. **class-wp-filesystem-ssh2.php:** Định nghĩa lớp `WP_Filesystem_SSH2` để hỗ trợ kết nối SSH2 trong WordPress.
39. **class-wp-importer.php:** Quản lý quá trình nhập dữ liệu vào WordPress từ các nguồn khác nhau.
40. **class-wp-internal-pointers.php:** Quản lý hiển thị các hướng dẫn nội bộ trong WordPress.
41. **class-wp-links-list-table.php:** Định nghĩa lớp `WP_Links_List_Table` để hiển thị bảng danh sách liên kết.
42. **class-wp-list-table-compat.php:** Cung cấp tương thích ngược với các phiên bản cũ của lớp `WP_List_Table`.
43. **class-wp-list-table.php:** Định nghĩa lớp cơ bản `WP_List_Table` để tạo bảng dữ liệu trong WordPress.
44. **class-wp-media-list-table.php:** Định nghĩa lớp `WP_Media_List_Table` để hiển thị bảng danh sách phương tiện.
45. **class-wp-ms-sites-list-table.php:** Định nghĩa lớp `WP_MS_Sites_List_Table` để hiển thị bảng danh sách trang trong mạng nhiều trang.
46. **class-wp-ms-themes-list-table.php:** Định nghĩa lớp `WP_MS_Themes_List_Table` để hiển thị bảng danh sách chủ đề trong mạng nhiều trang.
47. **class-wp-ms-users-list-table.php:** Định nghĩa lớp `WP_MS_Users_List_Table` để hiển thị bảng danh sách người dùng trong mạng nhiều trang.
48. **class-wp-plugin-install-list-table.php:** Định nghĩa lớp `WP_Plugin_Install_List_Table` để hiển thị bảng danh sách plugin cài đặt.
49. **class-wp-plugins-list-table.php:** Định nghĩa lớp `WP_Plugins_List_Table` để hiển thị bảng danh sách plugin.
50. **class-wp-post-comments-list-table.php:** Định nghĩa lớp `WP_Post_Comments_List_Table` để hiển thị bảng danh sách bình luận bài viết.
51. **class-wp-posts-list-table.php:** Định nghĩa lớp `WP_Posts_List_Table` để hiển thị bảng danh sách bài viết.
52. **class-wp-privacy-data-export-requests-list-table.php:** Định nghĩa lớp `WP_Privacy_Data_Export_Requests_List_Table` để hiển thị bảng danh sách yêu cầu xuất dữ liệu riêng tư.
53. **class-wp-privacy-data-removal-requests-list-table.php:** Định nghĩa lớp `WP_Privacy_Data_Removal_Requests_List_Table` để hiển thị bảng danh sách yêu cầu xóa dữ liệu riêng tư.
54. **class-wp-privacy-policy-content.php:** Định nghĩa lớp `WP_Privacy_Policy_Content` để tạo nội dung chính sách riêng
tư.
55. **class-wp-privacy-requests-table.php:** Định nghĩa lớp `WP_Privacy_Requests_Table` để hiển thị bảng danh sách yêu cầu riêng tư.
56. **class-wp-screen.php:** Quản lý thông tin màn hình của WordPress.
57. **class-wp-site-health-auto-updates.php:** Quản lý cập nhật tự động cho sức khỏe trang web.
58. **class-wp-site-health.php:** Quản lý và hiển thị thông tin sức khỏe trang web.
59. **class-wp-site-icon.php:** Định nghĩa lớp `WP_Site_Icon` để quản lý biểu tượng trang web.
60. **class-wp-terms-list-table.php:** Định nghĩa lớp `WP_Terms_List_Table` để hiển thị bảng danh sách thuật ngữ.
61. **class-wp-theme-install-list-table.php:** Định nghĩa lớp `WP_Theme_Install_List_Table` để hiển thị bảng danh sách chủ đề cài đặt.
62. **class-wp-themes-list-table.php:** Định nghĩa lớp `WP_Themes_List_Table` để hiển thị bảng danh sách chủ đề.
63. **class-wp-upgrader-skin.php:** Định nghĩa lớp cơ bản `WP_Upgrader_Skin` để quản lý giao diện cập nhật.
64. **class-wp-upgrader-skins.php:** Quản lý các loại giao diện cập nhật trong WordPress.
65. **class-wp-upgrader.php:** Định nghĩa lớp `WP_Upgrader` để quản lý quá trình cập nhật trong WordPress.
66. **class-wp-users-list-table.php:** Định nghĩa lớp `WP_Users_List_Table` để hiển thị bảng danh sách người dùng.
67. **comment.php:** Quản lý chức năng liên quan đến bình luận trong WordPress.
68. **continents-cities.php:** Chứa danh sách các quốc gia và thành phố cho tính năng múi giờ trong WordPress.
69. **credits.php:** Hiển thị danh sách các đối tác và đóng góp cho WordPress.
70. **danh_sach_tep.txt:** Tệp văn bản chứa danh sách các tệp.
71. **dashboard.php:** Quản lý các chức năng liên quan đến trang tổng quan trong WordPress.
72. **deprecated.php:** Chứa các hàm và phương thức đã lỗi thời được giữ lại vì sự tương thích ngược.
73. **edit-tag-messages.php:** Quản lý tin nhắn chỉnh sửa thẻ trong WordPress.
74. **export.php:** Quản lý quá trình xuất dữ liệu từ WordPress.
75. **file.php:** Chứa các hàm và lớp liên quan đến quản lý tệp tin trong WordPress.
76. **image-edit.php:** Quản lý tính năng chỉnh sửa hình ảnh trong WordPress.
77. **image.php:** Chứa các hàm và lớp liên quan đến xử lý hình ảnh trong WordPress.
78. **import.php:** Quản lý quá trình nhập dữ liệu vào WordPress từ các nguồn khác nhau.
79. **list-table.php:** Chứa lớp cơ sở `WP_List_Table` để tạo các bảng danh sách trong WordPress.
80. **media.php:** Quản lý chức năng liên quan đến phương tiện trong WordPress.
81. **menu.php:** Quản lý chức năng tạo và quản lý menu trong WordPress.
82. **meta-boxes.php:** Quản lý chức năng hộp meta trong WordPress.
83. **misc.php:** Chứa các hàm và phương thức chung cho nhiều mục đích khác nhau trong WordPress.
84. **ms-admin-filters.php:** Quản lý các filters liên quan đến quản trị mạng nhiều trang trong WordPress.
85. **ms-deprecated.php:** Chứa các hàm và phương thức đã lỗi thời được giữ lại vì sự tương thích ngược trong mạng nhiều trang.
86. **ms.php:** Quản lý chức năng cơ bản của mạng nhiều trang trong WordPress.
87. **nav-menu.php:** Quản lý chức năng menu điều hướng trong WordPress.
88. **network.php:** Quản lý các chức năng liên quan đến quản trị mạng trong WordPress.
89. **noop.php:** Chứa các hàm no-operation (noop), không làm gì cả.
90. **options.php:** Quản lý chức năng lưu trữ và quản lý tùy chọn trong WordPress.
91. **plugin-install.php:** Quản lý chức năng cài đặt plugin trong WordPress.
92. **plugin.php:** Quản lý chức năng cài đặt, quản lý và kích hoạt plugin trong WordPress.
93. **post.php:** Quản lý chức năng tạo, chỉnh sửa và lưu trữ bài viết trong WordPress.
94. **privacy-tools.php:** Quản lý các công cụ riêng tư và quyền riêng tư trong WordPress.
95. **revision.php:** Quản lý chức năng lưu trữ và quản lý bản sửa đổi trong WordPress.
96. **schema.php:** Chứa các hàm và phương thức để xử lý cấu trúc cơ sở dữ liệu trong WordPress.
97. **screen.php:** Quản lý thông tin m
àn hình và trạng thái màn hình trong WordPress.
98. **taxonomy.php:** Quản lý chức năng tạo và quản lý danh mục và thẻ trong WordPress.
99. **template.php:** Quản lý chức năng tạo và quản lý mẫu trong WordPress.
100. **theme-install.php:** Quản lý chức năng cài đặt chủ đề trong WordPress.
101. **theme.php:** Quản lý chức năng cài đặt, quản lý và kích hoạt chủ đề trong WordPress.
102. **translation-install.php:** Quản lý chức năng cài đặt bản dịch trong WordPress.
103. **update-core.php:** Quản lý quá trình cập nhật lõi của WordPress.
104. **update.php:** Quản lý quá trình cập nhật của WordPress.
105. **upgrade.php:** Quản lý quá trình nâng cấp của WordPress.
106. **user.php:** Quản lý chức năng tạo, chỉnh sửa và quản lý người dùng trong WordPress.
107. **widgets.php:** Quản lý chức năng tạo và quản lý tiện ích trong WordPress.