Giải thích chi tiết tất cả các file trong thư mục js của wp-admin WordPress

Dưới đây là mô tả đầy đủ cho tất cả các tệp JavaScript trong thư mục “js” của “wp-admin”:

1. **accordion.js và accordion.min.js:** Quản lý hành vi của các phần mở rộng trong giao diện người dùng dạng mở rộng (accordion). Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

2. **application-passwords.js và application-passwords.min.js:** Quản lý chức năng tạo và quản lý mật khẩu ứng dụng trong WordPress. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

3. **auth-app.js và auth-app.min.js:** Xử lý xác thực ứng dụng trong WordPress. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

4. **code-editor.js và code-editor.min.js:** Quản lý tính năng trình soạn thảo mã trong WordPress. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

5. **color-picker.js và color-picker.min.js:** Quản lý chức năng chọn màu trong WordPress. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

6. **comment.js và comment.min.js:** Quản lý chức năng bình luận trong WordPress. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

7. **common.js và common.min.js:** Chứa các hàm và phương thức chung được sử dụng trong nhiều kịch bản khác nhau của giao diện quản trị WordPress. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

8. **custom-background.js và custom-background.min.js:** Quản lý chức năng tùy chỉnh nền trong WordPress. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

9. **custom-header.js và custom-header.min.js:** Quản lý chức năng tùy chỉnh tiêu đề trong WordPress. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

10. **customize-controls.js và customize-controls.min.js:** Quản lý chức năng điều khiển tùy chỉnh trong WordPress. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

11. **customize-nav-menus.js và customize-nav-menus.min.js:** Quản lý chức năng tùy chỉnh các menu điều hướng trong WordPress. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

12. **customize-widgets.js và customize-widgets.min.js:** Quản lý chức năng tùy chỉnh các widget trong WordPress. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

13. **dashboard.js và dashboard.min.js:** Quản lý chức năng của trang tổng quan (Dashboard) trong giao diện quản trị WordPress. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

14. **edit-comments.js và edit-comments.min.js:** Quản lý chức năng chỉnh sửa bình luận trong WordPress. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của t

ệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

15. **editor-expand.js và editor-expand.min.js:** Quản lý chức năng mở rộng trình soạn thảo trong WordPress. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

16. **editor.js và editor.min.js:** Quản lý trình soạn thảo trong WordPress. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

17. **farbtastic.js:** Thư viện JavaScript để tạo giao diện chọn màu sắc.

18. **gallery.js và gallery.min.js:** Quản lý chức năng tạo và quản lý thư viện hình ảnh trong WordPress. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

19. **image-edit.js và image-edit.min.js:** Quản lý chức năng chỉnh sửa hình ảnh trong WordPress. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

20. **inline-edit-post.js và inline-edit-post.min.js:** Quản lý chức năng chỉnh sửa nội dung trang trong WordPress trực tiếp từ trang danh sách bài viết. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

21. **inline-edit-tax.js và inline-edit-tax.min.js:** Quản lý chức năng chỉnh sửa các thuộc tính phân loại (taxonomy) trong WordPress trực tiếp từ trang danh sách bài viết. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

22. **iris.min.js:** Thư viện JavaScript cho trình chọn màu sắc được sử dụng trong WordPress.

23. **language-chooser.js và language-chooser.min.js:** Quản lý chức năng chọn ngôn ngữ trong WordPress. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

24. **link.js và link.min.js:** Quản lý chức năng quản lý liên kết trong WordPress. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

25. **media-gallery.js và media-gallery.min.js:** Quản lý chức năng thư viện phương tiện trong WordPress. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

26. **media-upload.js và media-upload.min.js:** Quản lý chức năng tải lên phương tiện trong WordPress. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

27. **media.js và media.min.js:** Quản lý chức năng phương tiện trong WordPress. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

28. **nav-menu.js và nav-menu.min.js:** Quản lý chức năng menu điều hướng trong WordPress. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

29. **password-strength-meter.js và password-strength-meter.min.js:** Quản lý chức năng kiểm tra độ mạnh của mật khẩu trong WordPress. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

30. **password-toggle.js và password-toggle.min.js:** Quản lý chức năng hiển thị/masquerade mật khẩu trong WordPress. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

31. **plugin-install.js và plugin-install.min.js:** Quản lý chức năng cài đặt plugin trong WordPress. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

32. **post.js và post.min.js:** Quản lý chức năng quản lý bài viết trong WordPress. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

33. **postbox.js và postbox.min.js:** Quản lý chức năng hộp bài viết trong WordPress. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

34. **privacy-tools.js và privacy-tools.min.js:** Quản lý chức năng công cụ quản lý quyền riêng tư trong WordPress. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

35. **revisions.js và revisions.min.js:** Quản lý chức năng quản lý phiên bản trong WordPress. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

36. **set-post-thumbnail.js và set-post-thumbnail.min.js:** Quản lý chức năng thiết lập hình ảnh đại diện cho bài viết trong WordPress. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

37. **site-health.js và site-health.min.js:** Quản lý chức năng kiểm tra sức khỏe của trang web trong WordPress. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

38. **site-icon.js và site-icon.min.js:** Quản lý chức năng biểu tượng trang web trong WordPress. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

39. **svg-painter.js và svg-painter.min.js:** Quản lý chức năng vẽ SVG trong WordPress. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

40. **tags-box.js và tags-box.min.js:** Quản lý chức năng hộp tag trong WordPress. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

41. **tags-suggest.js và tags-suggest.min.js:** Quản lý chức năng gợi ý tag trong WordPress. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

42. **tags.js và tags.min.js:** Quản lý chức năng tag trong WordPress. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

43. **theme-plugin-editor.js và theme-plugin-editor.min.js:** Quản lý chức năng chỉnh sửa mã nguồn của theme hoặc plugin trong WordPress. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

44. **theme.js và theme.min.js:** Quản lý chức năng quản lý theme trong WordPress. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

45. **updates.js và updates.min.js:** Quản lý chức năng cập nhật trong WordPress. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

46. **user-profile.js và user-profile.min.js:** Quản lý chức năng quản lý hồ sơ người dùng trong WordPress. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

47. **user-suggest.js và user-suggest.min.js:** Quản lý chức năng gợi ý người dùng trong WordPress. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

48. **widgets.js và widgets.min.js:** Quản lý chức năng quản lý các widget trong WordPress. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

49. **word-count.js và word-count.min.js:** Quản lý chức năng đếm số từ trong WordPress. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

50. **xfn.js và xfn.min.js:** Quản lý chức năng xfn (XHTML Friends

Network) trong WordPress. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

51. **accordion.js và accordion.min.js:** Quản lý chức năng giao diện accordion trong WordPress, cho phép hiển thị và ẩn các phần nội dung theo yêu cầu của người dùng. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

52. **application-passwords.js và application-passwords.min.js:** Quản lý chức năng tạo và quản lý mật khẩu ứng dụng trong WordPress, đặc biệt là trong quản trị hệ thống API.

53. **auth-app.js và auth-app.min.js:** Quản lý chức năng xác thực ứng dụng trong WordPress, cung cấp cơ chế xác thực bảo mật cho các ứng dụng kết nối đến hệ thống WordPress.

54. **code-editor.js và code-editor.min.js:** Quản lý chức năng trình soạn thảo mã trong WordPress, cho phép người dùng chỉnh sửa mã nguồn của theme hoặc plugin trực tiếp từ giao diện quản trị.

55. **color-picker.js và color-picker.min.js:** Quản lý chức năng chọn màu sắc trong WordPress, cung cấp giao diện cho người dùng để lựa chọn các màu sắc cho các yếu tố trên trang web.

56. **comment.js và comment.min.js:** Quản lý chức năng bình luận trong WordPress, bao gồm việc hiển thị, quản lý và tương tác với các bình luận trên trang web. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

57. **common.js và common.min.js:** Chứa các hàm JavaScript chung được sử dụng rộng rãi trong giao diện quản trị của WordPress. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

58. **custom-background.js và custom-background.min.js:** Quản lý chức năng tùy chỉnh hình nền trong WordPress, cho phép người dùng tùy chỉnh và quản lý hình nền của trang web của họ.

59. **custom-header.js và custom-header.min.js:** Quản lý chức năng tùy chỉnh tiêu đề trong WordPress, cho phép người dùng tùy chỉnh và quản lý tiêu đề của trang web của họ.

60. **customize-controls.js và customize-controls.min.js:** Quản lý chức năng tùy chỉnh các điều khiển và tuỳ chọn trong WordPress, cho phép người dùng tinh chỉnh giao diện và tính năng của trang web của họ. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

61. **customize-nav-menus.js và customize-nav-menus.min.js:** Quản lý chức năng tùy chỉnh menu điều hướng trong WordPress, cho phép người dùng tạo, chỉnh sửa và quản lý các menu trên trang web của họ. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

62. **customize-widgets.js và customize-widgets.min.js:** Quản lý chức năng tùy chỉnh các widget trong WordPress, cho phép người dùng thêm, sửa đổi và xóa các widget trên trang web của họ. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

63. **dashboard.js và dashboard.min.js:** Quản lý chức năng trang tổng quan (dashboard) trong WordPress, hiển thị thông tin quan trọng và các tiện ích cho người quản trị khi họ đăng nhập vào trang quản trị.

64. **edit-comments.js và edit-comments.min.js:** Quản lý chức năng chỉnh sửa bình luận trong WordPress, cho phép người dùng quản lý và chỉnh sửa nội dung của các bình luận trên trang web của họ. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

65. **editor-expand.js và editor-expand.min.js:** Quản lý chức năng mở rộng trình soạn thảo trong WordPress, cho phép người dùng mở rộng hoặc thu gọn giao diện trình soạn thảo khi viết hoặc chỉnh sửa bài viết.

66. **editor.js và editor.min.js:** Quản lý chức năng trình soạn thảo nội dung trong WordPress, cung cấp giao diện cho người dùng để viết và chỉnh sửa nội dung trên trang web của họ. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

67. **farbtastic.js:** Một thư viện JavaScript được sử dụng để tạo các giao diện chọn màu sắc đẹp và dễ sử dụng trong các ứng dụng web.

68. **gallery.js và gallery.min.js:** Quản lý chức năng thư viện ảnh (gallery) trong WordPress, cho phép người dùng tạo và quản lý các thư viện ảnh trên trang web của họ. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

69. **image-edit.js và image-edit.min.js:** Quản lý chức năng chỉnh sửa hình ảnh trong WordPress, cung cấp giao diện cho người dùng để chỉnh sửa hình ảnh trực tiếp từ trang quản trị.

70. **inline-edit-post.js và inline-edit-post.min.js:** Quản lý chức năng chỉnh sửa nhanh bài viết trong WordPress, cho phép người dùng chỉnh sửa thông tin của các bài viết mà không cần chuyển đến trang chỉnh sửa đầy đủ.

71. **inline-edit-tax.js và inline-edit-tax.min.js:** Quản lý chức năng chỉnh sửa nhanh các thuộc tính trong WordPress, cho phép người dùng chỉnh sửa thông tin của các thuộc tính mà không cần chuyển đến trang chỉnh sửa đầy đủ. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

72. **iris.min.js:** Một thư viện JavaScript dùng để tạo các giao diện chọn màu sắc cho các ứng dụng web trong WordPress, dựa trên công nghệ hình ảnh màu sắc.

73. **language-chooser.js và language-chooser.min.js:** Quản lý chức năng chọn ngôn ngữ trong WordPress, cho phép người dùng chọn ngôn ngữ cho trang web của họ từ các tùy chọn có sẵn.

74. **link.js và link.min.js:** Quản lý chức năng quản lý liên kết trong WordPress, cho phép người dùng tạo và quản lý các liên kết trên trang web của họ. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

75. **media-gallery.js và media-gallery.min.js:** Quản lý chức năng thư viện phương tiện trong WordPress, cho phép người dùng tạo và quản lý các thư viện phương tiện trên trang web của họ. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

76. **media-upload.js và media-upload.min.js:** Quản lý chức năng tải lên phương tiện trong WordPress, cho phép người dùng tải lên các phương tiện như hình ảnh, video và âm thanh lên trang web của họ. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

77. **media.js và media.min.js:** Quản lý chức năng phương tiện trong WordPress, cung cấp giao diện cho người dùng để tương tác với các phương tiện trên trang web của họ. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

78. **nav-menu.js và nav-menu.min.js:** Quản lý chức năng menu điều hướng trong WordPress, cho phép người dùng tạo và quản lý các menu điều hướng trên trang web của họ. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

79. **password-strength-meter.js và password-strength-meter.min.js:** Quản lý chức năng đánh giá mức độ mạnh của mật khẩu trong WordPress, cung cấp phản hồi cho người dùng về độ phức tạp của mật khẩu họ đã chọn.

80. **password-toggle.js và password-toggle.min.js:** Quản lý chức năng hiển thị/masquerade mật khẩu trong WordPress, cho phép người dùng ẩn hoặc hiển thị mật khẩu khi nhập vào các biểu mẫu.

81. **plugin-install.js và plugin-install.min.js:** Quản lý chức năng cài đặt plugin trong WordPress, cung cấp giao diện cho người dùng để tìm kiếm, cài đặt và quản lý các plugin trên trang web của họ. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

82. **post.js và post.min.js:** Quản lý chức năng viết và chỉnh sửa bài viết trong WordPress, cung cấp giao diện cho người dùng để tạo và chỉnh sửa bài viết trên trang web của họ. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

83. **postbox.js và postbox.min.js:** Quản lý chức năng hộp bài viết (postbox) trong WordPress, cung cấp các hộp chứa thông tin và tùy chọn cho người dùng khi viết hoặc chỉnh sửa bài viết.

84. **privacy-tools.js và privacy-tools.min.js:** Quản lý chức năng công cụ quản lý quyền riêng tư trong WordPress, cung cấp giao diện cho người dùng để quản lý các yêu cầu xuất dữ liệu và xóa dữ liệu cá nhân theo yêu cầu GDPR.

85. **revisions.js và revisions.min.js:** Quản lý chức năng lịch sử chỉnh sửa (revisions) trong WordPress, cung cấp giao diện cho người dùng để xem và khôi phục các phiên bản trước của bài viết.

86. **set-post-thumbnail.js và set-post-thumbnail.min.js:** Quản lý chức năng thiết lập hình ảnh đại diện cho bài viết trong WordPress, cho phép người dùng thiết lập hình ảnh đại diện của bài viết từ thư viện phương tiện.

87. **site-health.js và site-health.min.js:** Quản lý chức năng kiểm tra tình trạng trang web (site health) trong WordPress, cung cấp thông tin và đánh giá về sức khỏe của trang web và gợi ý các biện pháp cần thực hiện để cải thiện hiệu suất và bảo mật.

88. **site-icon.js và site-icon.min.js:** Quản lý chức năng biểu tượng trang web (site icon) trong WordPress, cho phép người dùng tải lên hoặc thiết lập biểu tượng của trang web của họ, thường được hiển thị trên thanh trình duyệt hoặc tab trình duyệt.

89. **svg-painter.js và svg-painter.min.js:** Một thư viện JavaScript dùng để tạo và quản lý các hình ảnh vector SVG trong WordPress, cho phép người dùng tạo và chỉnh sửa hình ảnh vector trực tiếp trên trang web của họ.

90. **tags-box.js và tags-box.min.js:** Quản lý chức năng hộp thẻ (tags box) trong WordPress, cung cấp giao diện cho người dùng để thêm và quản lý các thẻ (tags) cho bài viết hoặc trang của họ. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

91. **tags-suggest.js và tags-suggest.min.js:** Quản lý chức năng gợi ý thẻ (tag suggest) trong WordPress, cung cấp gợi ý thẻ dựa trên những gì người dùng đã nhập, giúp họ dễ dàng chọn thẻ phù hợp cho bài viết hoặc trang của mình. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

92. **tags.js và tags.min.js:** Quản lý chức năng thẻ (tags) trong WordPress, cung cấp giao diện cho người dùng để thêm và quản lý các thẻ cho bài viết hoặc trang của họ. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

93. **theme-plugin-editor.js và theme-plugin-editor.min.js:** Quản lý chức năng chỉnh sửa mã nguồn (editor) của theme hoặc plugin trong WordPress, cho phép người dùng chỉnh sửa các tệp mã nguồn trực tiếp từ trang quản trị.

94. **theme.js và theme.min.js:** Quản lý chức năng quản lý theme trong WordPress, cung cấp giao diện cho người dùng để kích hoạt, tùy chỉnh và quản lý các theme trên trang web của họ. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

95. **updates.js và updates.min.js:** Quản lý chức năng cập nhật trong WordPress, cung cấp thông tin và quản lý cập nhật cho theme, plugin và core của WordPress trên trang web của người dùng. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

96. **user-profile.js và user-profile.min.js:** Quản lý chức năng quản lý hồ sơ người dùng trong WordPress, cung cấp giao diện cho người dùng để chỉnh sửa thông tin cá nhân và cài đặt tài khoản của họ. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

97. **user-suggest.js và user-suggest.min.js:** Quản lý chức năng gợi ý người dùng (user suggest) trong WordPress, cung cấp gợi ý về người dùng dựa trên những gì người dùng đã nhập, giúp họ dễ dàng chọn người dùng phù hợp cho các chức năng như gửi email hoặc thêm quản trị viên mới. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

98. **widgets.js và widgets.min.js:** Quản lý chức năng quản lý widget trong WordPress, cung cấp giao diện cho người dùng để thêm, chỉnh sửa và xóa các widget trên trang web của họ. Phiên bản .min.js là phiên bản được nén của tệp .js để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

Zalo
Điện thoại
Tin nhắn
Tin nhắn
Điện thoại
Zalo